Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-12-2021 - Cập nhật lúc 01:14 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 19-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:14 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,041.48 16,203.52 16,726.14
Đô la Canada CAD 17,750.00 17,850.00 18,080
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,370 24,617 25,411
Euro EUR 25,780 25,900 26,230
Bảng Anh GBP 29,877 30,171 31,115
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,825.00 3,020.00
Yên Nhật JPY 196.03 198.01 207.51
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,281.00 15,691.00
Đô la Singapore SGD 16,452.00 16,614.00 17,134.00
Bạc Thái THB 620.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,910 22,910 23,090

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 876,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,095 25,465
EUR 26,828 28,299
GBP 31,956 33,314
JPY 160.61 169.94
HKD 3,171.53 3,306.35
AUD 16,272.65 16,964.44
CAD 17,723.79 18,477
RUB 0.00 271.98
Cập nhật lúc 01:14 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021